Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:56 05/29, 2024
  1. 1
    06:28 - 13:21
    6h 53min JPY 70.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:23
    08:29
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:20
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:20
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:21
  2. 2
    08:31 - 14:33
    6h 2min JPY 78.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:01
    09:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    14:32
    14:33
  3. 3
    07:55 - 14:33
    6h 38min JPY 75.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:32
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    14:32
    14:33
  4. 4
    06:43 - 14:33
    7h 50min JPY 72.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:17
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:17
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:38
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:09
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:40
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    13:45
    13:49
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    14:32
    14:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.