Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:07 06/20, 2024
  1. 1
    18:28 - 09:50
    15h 22min JPY 80.930 IC JPY 80.923 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  2. 2
    18:13 - 09:50
    15h 37min JPY 87.430 IC JPY 87.426 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:37
    18:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:54
    19:23
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:15
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    08:20
    08:24
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    09:30
    09:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    09:47
    09:50
  3. 3
    06:59 - 12:50
    5h 51min JPY 83.240 IC JPY 83.233 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:30
    12:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    12:47
    12:50
  4. 4
    23:20 - 12:50
    13h 30min JPY 60.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:02
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    12:30
    12:45
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    12:47
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.