Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
16:41 06/18, 2024
  1. 1
    21:30 - 14:12
    16h 42min JPY 73.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:35
    10:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:45
    13:15
    Hateruma Port
    波照間港
    Cảng
    13:17
    14:12
  2. 2
    21:30 - 14:12
    16h 42min JPY 73.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:35
    10:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:45
    13:15
    Hateruma Port
    波照間港
    Cảng
    13:17
    14:12
  3. 3
    17:29 - 14:12
    20h 43min JPY 107.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:29
    17:35
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    17:35
    19:59
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:30
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:35
    10:39
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:20
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:45
    13:15
    Hateruma Port
    波照間港
    Cảng
    13:17
    14:12
  4. 4
    17:10 - 14:12
    21h 2min JPY 108.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:50
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    10:55
    10:59
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    11:45
    13:15
    Hateruma Port
    波照間港
    Cảng
    13:17
    14:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.